Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
policy change


noun
a major change in attitude or principle or point of view
- an about-face on foreign policy
Syn:
about-face, volte-face, reversal
Derivationally related forms:
about-face (for: about-face)
Hypernyms:
change
Hyponyms:
undoing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.